|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 87 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải tư: 91553 - 26545 - 39987 - 38269 - 07584 - 36917 - 80181 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải tư: 68492 - 28365 - 44987 - 07835 - 74759 - 35208 - 86060 |
Bạc Liêu 06/04/2021 |
Giải tư: 50107 - 88724 - 06666 - 65997 - 81131 - 14394 - 14587 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải sáu: 2557 - 0087 - 2769 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải năm: 1687 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải ba: 67059 - 00587 |
Cà Mau 22/03/2021 |
Giải nhì: 09887 Giải sáu: 5705 - 5320 - 6687 |
Kiên Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 39900 - 29385 - 24736 - 10687 - 42075 - 31783 - 46568 |
Long An 20/03/2021 |
Giải nhất: 87587 |
Bình Phước 20/03/2021 |
Giải nhì: 68387 |
Vũng Tàu 16/03/2021 |
Giải tư: 95184 - 75600 - 72218 - 92487 - 98934 - 64611 - 57055 |
Bạc Liêu 16/03/2021 |
Giải tư: 65760 - 97131 - 98398 - 91671 - 41479 - 06487 - 95433 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải tư: 40027 - 45074 - 01001 - 04378 - 57360 - 67865 - 31887 Giải bảy: 087 |
Tiền Giang 14/03/2021 |
Giải ĐB: 648787 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|