|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải nhì: 14986 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải ĐB: 070886 |
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải tư: 37457 - 37786 - 96909 - 98430 - 55426 - 98483 - 94543 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải sáu: 0121 - 6886 - 7986 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải ba: 58286 - 12340 Giải tư: 81086 - 36786 - 57920 - 93808 - 02194 - 54849 - 74208 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải tám: 86 |
Bình Thuận 01/04/2021 |
Giải tư: 07848 - 67176 - 99391 - 85186 - 66006 - 02056 - 76364 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải nhất: 29886 |
Bạc Liêu 30/03/2021 |
Giải ba: 41086 - 56452 |
Tiền Giang 28/03/2021 |
Giải sáu: 4756 - 2084 - 2986 |
Trà Vinh 26/03/2021 |
Giải tám: 86 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải tư: 26175 - 99864 - 75486 - 55421 - 45086 - 62196 - 49709 |
Vũng Tàu 23/03/2021 |
Giải nhất: 22686 |
Cà Mau 22/03/2021 |
Giải tư: 89086 - 44725 - 39046 - 28098 - 76123 - 09967 - 88905 Giải năm: 8886 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải ba: 06886 - 72476 |
Bạc Liêu 16/03/2021 |
Giải ba: 41286 - 21898 |
Long An 13/03/2021 |
Giải tư: 48475 - 18486 - 87966 - 62516 - 77543 - 85579 - 55980 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|