|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/04/2021 -
11/05/2021
Kiên Giang 09/05/2021 |
Giải tư: 70066 - 38099 - 51586 - 61814 - 32309 - 51253 - 92362 |
Bến Tre 27/04/2021 |
Giải tư: 17641 - 73114 - 37211 - 41186 - 17548 - 73482 - 36011 |
TP. HCM 24/04/2021 |
Giải tám: 86 |
Bình Dương 23/04/2021 |
Giải tư: 33340 - 52639 - 05012 - 59852 - 33004 - 38386 - 89132 |
Tây Ninh 22/04/2021 |
Giải tư: 25451 - 92286 - 26893 - 39144 - 00652 - 38758 - 90403 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải sáu: 7886 - 8057 - 5674 |
An Giang 15/04/2021 |
Giải tư: 59386 - 00066 - 28945 - 81386 - 82659 - 46091 - 01275 |
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải nhì: 14986 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải ĐB: 070886 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|