|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2020 -
27/01/2021
Bạc Liêu 26/01/2021 |
Giải tám: 85 |
Cà Mau 25/01/2021 |
Giải nhì: 87885 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải tư: 93471 - 32355 - 35285 - 44604 - 10854 - 77308 - 15375 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 76932 - 44016 - 31386 - 84419 - 12864 - 04408 - 41985 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải ba: 58446 - 90985 Giải tư: 17686 - 43701 - 41785 - 68853 - 76778 - 26973 - 09884 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải ĐB: 351685 |
Sóc Trăng 13/01/2021 |
Giải tư: 84432 - 87560 - 19685 - 23941 - 92071 - 64314 - 15793 Giải ĐB: 180585 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải ba: 76219 - 52285 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 45814 - 69385 - 52121 - 31220 - 96543 - 78640 - 99267 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải tư: 55300 - 30923 - 40485 - 14652 - 45643 - 10363 - 68733 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải nhì: 72985 Giải năm: 5485 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải nhì: 05085 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải ĐB: 380085 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|