|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 84 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Bến Tre 21/01/2020 |
Giải ba: 08484 - 96366 |
Đồng Tháp 20/01/2020 |
Giải tư: 54867 - 92761 - 17562 - 59625 - 77589 - 80984 - 05379 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải ba: 47084 - 86048 |
Đồng Tháp 13/01/2020 |
Giải ĐB: 048684 |
TP. HCM 11/01/2020 |
Giải tám: 84 |
Đồng Tháp 06/01/2020 |
Giải sáu: 2763 - 4884 - 3174 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải sáu: 1640 - 3927 - 6784 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải tư: 43776 - 97114 - 43215 - 67286 - 37885 - 37084 - 92841 Giải sáu: 6784 - 3411 - 6825 |
Long An 28/12/2019 |
Giải bảy: 984 |
Bình Dương 27/12/2019 |
Giải tư: 83981 - 78870 - 68884 - 03018 - 78193 - 62662 - 45055 |
Đồng Nai 25/12/2019 |
Giải tư: 19564 - 89812 - 12159 - 47984 - 74386 - 34540 - 75621 |
TP. HCM 23/12/2019 |
Giải tư: 46740 - 96001 - 20053 - 38134 - 71972 - 46284 - 11204 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|