|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 83 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải sáu: 5807 - 8483 - 3698 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải sáu: 5385 - 5583 - 5418 |
Bình Dương 17/03/2023 |
Giải tư: 90243 - 82451 - 31968 - 80546 - 49583 - 92787 - 02622 Giải năm: 3683 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải năm: 6583 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải ba: 04483 - 27882 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải tư: 11328 - 62898 - 27083 - 57533 - 13379 - 33651 - 64557 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải nhất: 86383 |
Long An 04/03/2023 |
Giải tư: 95336 - 68702 - 62198 - 75783 - 98806 - 64172 - 97842 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải sáu: 5209 - 6083 - 2104 |
Đồng Nai 01/03/2023 |
Giải tư: 18847 - 36883 - 72642 - 87425 - 32012 - 76552 - 54486 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|