|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 81 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Tiền Giang 11/11/2018 |
Giải nhì: 18981 |
An Giang 08/11/2018 |
Giải tư: 79185 - 94938 - 06481 - 00861 - 66948 - 30156 - 96298 |
TP. HCM 05/11/2018 |
Giải bảy: 681 |
Đồng Nai 31/10/2018 |
Giải tư: 47095 - 42027 - 79038 - 97501 - 40583 - 36031 - 53981 |
Cần Thơ 24/10/2018 |
Giải tư: 83228 - 17125 - 63668 - 07581 - 68080 - 55950 - 38226 |
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải tư: 40881 - 94468 - 51810 - 49050 - 65247 - 90927 - 11989 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải nhì: 00481 |
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải sáu: 4352 - 1881 - 6116 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải ĐB: 649981 |
Đồng Tháp 15/10/2018 |
Giải tư: 46365 - 98631 - 92976 - 59517 - 24852 - 71531 - 92981 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|