|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 78 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2019 -
27/01/2020
Bình Dương 24/01/2020 |
Giải tư: 49241 - 49190 - 30701 - 22309 - 93540 - 50452 - 24178 Giải sáu: 2209 - 0078 - 7663 |
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải ba: 91990 - 58978 |
Tiền Giang 19/01/2020 |
Giải năm: 2278 |
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải năm: 4178 |
Vĩnh Long 17/01/2020 |
Giải nhì: 06078 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải sáu: 2703 - 7359 - 9078 |
Kiên Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 54723 - 32578 - 86732 - 25103 - 59945 - 23953 - 58044 |
Cần Thơ 08/01/2020 |
Giải tư: 06656 - 38478 - 01969 - 08257 - 66419 - 01782 - 01522 |
Vũng Tàu 07/01/2020 |
Giải nhất: 29378 Giải sáu: 0530 - 6691 - 6878 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải ba: 78578 - 69902 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|