|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Tiền Giang 24/01/2021 |
Giải năm: 3074 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải nhất: 58974 |
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải tư: 59512 - 13344 - 60274 - 26690 - 63121 - 60556 - 95505 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải nhì: 17074 |
Đà Lạt 17/01/2021 |
Giải tư: 27563 - 10811 - 63974 - 25821 - 82905 - 78904 - 71558 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải sáu: 7774 - 4682 - 4037 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải tư: 24609 - 78991 - 29043 - 69812 - 65260 - 48953 - 49374 |
Bình Thuận 07/01/2021 |
Giải năm: 1174 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
Cà Mau 04/01/2021 |
Giải tư: 89574 - 49644 - 64940 - 85086 - 76303 - 37312 - 41101 Giải năm: 2074 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 33674 - 41793 - 69079 - 41066 - 98513 - 67873 - 49480 |
Long An 02/01/2021 |
Giải tư: 98915 - 59595 - 99146 - 43550 - 77834 - 27174 - 48167 Giải sáu: 3958 - 0074 - 2897 Giải bảy: 274 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải sáu: 1904 - 5547 - 3574 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải tám: 74 |
Đà Lạt 27/12/2020 |
Giải nhì: 06774 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|