|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 69 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải nhất: 47169 |
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải nhì: 74069 Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải sáu: 0228 - 0569 - 3511 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải tư: 91304 - 15569 - 14565 - 12033 - 18065 - 69755 - 17831 Giải ĐB: 536469 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải nhất: 07469 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải tư: 60432 - 42786 - 86566 - 53469 - 32915 - 90971 - 79042 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải tư: 54905 - 03641 - 90269 - 18904 - 28818 - 67889 - 92604 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải ba: 71569 - 73894 |
Cần Thơ 01/03/2023 |
Giải tám: 69 |
TP. HCM 27/02/2023 |
Giải tám: 69 |
Đồng Tháp 27/02/2023 |
Giải ba: 15861 - 48469 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|