|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 67 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Đồng Tháp 27/03/2023 |
Giải tư: 34876 - 49629 - 67763 - 35844 - 84967 - 97775 - 37124 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 72362 - 17867 - 99994 - 99631 - 20104 - 63106 - 93851 |
Vĩnh Long 24/03/2023 |
Giải tư: 51067 - 14697 - 30748 - 91200 - 76590 - 36644 - 57353 Giải sáu: 5113 - 0043 - 8767 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải tư: 17759 - 33333 - 58249 - 63792 - 94274 - 13367 - 98564 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải tư: 84275 - 30791 - 78684 - 14418 - 92367 - 73554 - 42844 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải sáu: 4725 - 5299 - 6967 |
Kiên Giang 12/03/2023 |
Giải năm: 8667 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải tư: 69247 - 89955 - 70295 - 94167 - 54550 - 30322 - 61035 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|