|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2020 -
27/01/2021
Sóc Trăng 27/01/2021 |
Giải ĐB: 799366 |
Bạc Liêu 26/01/2021 |
Giải tư: 80206 - 64193 - 25279 - 18866 - 55893 - 70897 - 07303 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải ba: 09766 - 15281 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải nhì: 05166 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải sáu: 6766 - 1443 - 7990 |
Long An 09/01/2021 |
Giải ba: 86066 - 77102 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải ba: 61690 - 24666 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 33674 - 41793 - 69079 - 41066 - 98513 - 67873 - 49480 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải nhì: 76766 |
Trà Vinh 01/01/2021 |
Giải tư: 36098 - 52645 - 83100 - 22666 - 13793 - 48132 - 27808 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tư: 34452 - 17989 - 11762 - 03266 - 62999 - 37206 - 94199 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải sáu: 9866 - 4600 - 9091 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|