|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 65 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/02/2019 -
23/03/2019
TP. HCM 23/03/2019 |
Giải sáu: 7600 - 5665 - 3829 |
Bình Dương 22/03/2019 |
Giải sáu: 7561 - 3965 - 1396 |
Tây Ninh 21/03/2019 |
Giải bảy: 165 |
Vũng Tàu 19/03/2019 |
Giải tư: 94965 - 68317 - 86759 - 60924 - 60250 - 66181 - 24157 |
Đồng Tháp 18/03/2019 |
Giải sáu: 8365 - 0990 - 5636 |
Vĩnh Long 15/03/2019 |
Giải tư: 99663 - 72365 - 94331 - 72530 - 32320 - 45303 - 40514 |
Kiên Giang 10/03/2019 |
Giải tám: 65 |
Bình Dương 08/03/2019 |
Giải tư: 24894 - 25780 - 88865 - 71479 - 27329 - 89573 - 76816 |
Long An 02/03/2019 |
Giải tư: 74196 - 15193 - 18044 - 11903 - 98935 - 19565 - 57093 |
Tây Ninh 28/02/2019 |
Giải tư: 17912 - 66450 - 97353 - 35818 - 51989 - 36048 - 82665 |
Long An 23/02/2019 |
Giải năm: 3165 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|