|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải sáu: 4790 - 6364 - 5739 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải nhì: 08064 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải tư: 30159 - 03267 - 53464 - 75022 - 38192 - 99305 - 17636 |
Đồng Nai 31/10/2018 |
Giải ba: 40400 - 65964 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải sáu: 0364 - 2735 - 8987 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải tư: 85664 - 67436 - 86655 - 22214 - 63510 - 72062 - 84657 |
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải bảy: 864 |
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải bảy: 764 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải sáu: 6649 - 9664 - 7180 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tư: 47467 - 05644 - 44164 - 84656 - 49661 - 49121 - 53912 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải sáu: 9864 - 0184 - 5588 |
Cần Thơ 17/10/2018 |
Giải tư: 90489 - 94107 - 83977 - 61784 - 86264 - 02962 - 08847 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|