|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2020 -
28/11/2020
TP. HCM 28/11/2020 |
Giải sáu: 4088 - 7663 - 6453 |
Vĩnh Long 27/11/2020 |
Giải tư: 95020 - 13415 - 17563 - 48539 - 06065 - 83658 - 55974 |
Tây Ninh 26/11/2020 |
Giải tư: 32083 - 63663 - 35031 - 49704 - 41452 - 12951 - 74840 |
Bến Tre 24/11/2020 |
Giải ĐB: 447463 |
TP. HCM 21/11/2020 |
Giải tư: 01263 - 23131 - 11754 - 91184 - 75371 - 42375 - 37832 |
An Giang 12/11/2020 |
Giải bảy: 663 |
TP. HCM 07/11/2020 |
Giải nhì: 96463 |
Vĩnh Long 06/11/2020 |
Giải tư: 38728 - 18790 - 93753 - 06016 - 78445 - 92163 - 03781 |
Đồng Tháp 02/11/2020 |
Giải nhì: 73263 |
Bình Dương 30/10/2020 |
Giải ĐB: 591363 |
Tây Ninh 29/10/2020 |
Giải sáu: 0999 - 3363 - 9416 |
An Giang 29/10/2020 |
Giải tư: 10493 - 42697 - 65384 - 66661 - 65019 - 73563 - 32188 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|