|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
TP. HCM 01/03/2021 |
Giải tư: 23371 - 74160 - 42730 - 48603 - 60509 - 86404 - 97037 |
Đồng Tháp 01/03/2021 |
Giải nhì: 36660 |
Long An 27/02/2021 |
Giải sáu: 1260 - 3942 - 5695 |
An Giang 25/02/2021 |
Giải ba: 11560 - 44163 |
Bến Tre 23/02/2021 |
Giải ba: 66560 - 58484 |
Kiên Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 10589 - 92844 - 68581 - 82463 - 38060 - 32438 - 51524 |
Đồng Nai 10/02/2021 |
Giải năm: 7060 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải ba: 88973 - 93760 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải tư: 63536 - 71867 - 09017 - 00163 - 65738 - 75656 - 86360 |
Long An 06/02/2021 |
Giải tư: 02360 - 40936 - 89562 - 62677 - 06267 - 24003 - 48520 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|