|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Đà Lạt 11/04/2021 |
Giải ba: 53658 - 47900 |
Sóc Trăng 07/04/2021 |
Giải năm: 2358 |
Cà Mau 05/04/2021 |
Giải sáu: 4275 - 3288 - 1658 |
Bình Phước 03/04/2021 |
Giải tư: 10963 - 46822 - 42728 - 45372 - 76336 - 93792 - 10858 |
Tiền Giang 28/03/2021 |
Giải tư: 76218 - 92225 - 17183 - 69158 - 93855 - 99556 - 26898 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải ĐB: 230858 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải nhất: 75058 |
Tây Ninh 18/03/2021 |
Giải nhì: 52658 |
Đồng Nai 17/03/2021 |
Giải sáu: 8658 - 7908 - 7171 |
Bến Tre 16/03/2021 |
Giải sáu: 0858 - 9408 - 0477 |
Đà Lạt 14/03/2021 |
Giải tư: 36018 - 51668 - 38329 - 41124 - 34879 - 89558 - 43772 |
TP. HCM 13/03/2021 |
Giải tư: 35406 - 45590 - 79501 - 66088 - 92358 - 01473 - 35276 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|