|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 55 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/08/2020 -
27/09/2020
Trà Vinh 25/09/2020 |
Giải sáu: 9193 - 0155 - 0553 |
Sóc Trăng 23/09/2020 |
Giải sáu: 1155 - 3554 - 2347 |
TP. HCM 21/09/2020 |
Giải tư: 91151 - 86655 - 48911 - 39667 - 96196 - 73003 - 82608 Giải năm: 3855 |
Đà Lạt 20/09/2020 |
Giải tư: 46083 - 62237 - 59355 - 69196 - 87407 - 79132 - 83255 |
TP. HCM 19/09/2020 |
Giải nhất: 77455 |
Bình Dương 18/09/2020 |
Giải tư: 84605 - 06538 - 88755 - 93718 - 05198 - 87688 - 53115 |
Tây Ninh 17/09/2020 |
Giải tư: 30304 - 39370 - 69555 - 77500 - 27330 - 66779 - 62032 |
Bình Thuận 17/09/2020 |
Giải tư: 83261 - 74107 - 75614 - 96700 - 02755 - 58763 - 33981 |
Tiền Giang 06/09/2020 |
Giải bảy: 855 |
Long An 05/09/2020 |
Giải nhì: 93655 |
Đồng Nai 02/09/2020 |
Giải tám: 55 |
Bình Dương 28/08/2020 |
Giải tám: 55 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|