|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải tư: 73114 - 23449 - 16872 - 57744 - 20654 - 55842 - 54607 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải nhất: 31654 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải ĐB: 453954 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải tư: 92287 - 18161 - 96354 - 43461 - 43980 - 96119 - 10811 Giải ĐB: 930854 |
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải tư: 61503 - 44861 - 35254 - 82602 - 92038 - 51487 - 19102 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải tư: 84275 - 30791 - 78684 - 14418 - 92367 - 73554 - 42844 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải nhì: 65054 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải ba: 17963 - 56454 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải tư: 37688 - 90870 - 10654 - 23263 - 23540 - 36164 - 75686 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải bảy: 654 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải ba: 44266 - 31054 |
Cần Thơ 01/03/2023 |
Giải nhất: 90954 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải sáu: 1974 - 3254 - 8354 |
Vũng Tàu 28/02/2023 |
Giải sáu: 4676 - 8542 - 0254 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|