|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Vũng Tàu 02/03/2021 |
Giải nhất: 31954 |
TP. HCM 27/02/2021 |
Giải nhì: 41254 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải tư: 87033 - 63343 - 69754 - 32062 - 44910 - 08318 - 75885 |
An Giang 18/02/2021 |
Giải tư: 91793 - 05036 - 09708 - 06854 - 08299 - 55286 - 00908 |
Cần Thơ 17/02/2021 |
Giải tư: 60726 - 57162 - 99034 - 03554 - 20165 - 29452 - 83447 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải ba: 92054 - 60113 |
TP. HCM 06/02/2021 |
Giải năm: 8254 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải tư: 90582 - 71151 - 82057 - 27754 - 11412 - 63323 - 60689 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải sáu: 7427 - 0954 - 6698 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải tư: 19754 - 83442 - 81350 - 36206 - 86234 - 77258 - 66479 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|