|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
14/03/2021 -
13/04/2021
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải ba: 78996 - 20553 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải tư: 91553 - 26545 - 39987 - 38269 - 07584 - 36917 - 80181 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải tư: 97788 - 31447 - 54521 - 20584 - 35863 - 48953 - 70761 |
Tây Ninh 08/04/2021 |
Giải ba: 49754 - 79153 |
An Giang 08/04/2021 |
Giải nhất: 41553 Giải ba: 58553 - 15723 |
Sóc Trăng 07/04/2021 |
Giải sáu: 9569 - 2153 - 0496 |
Trà Vinh 02/04/2021 |
Giải ba: 80753 - 83136 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải ba: 32549 - 84753 |
Kiên Giang 28/03/2021 |
Giải sáu: 6422 - 8453 - 4408 |
Bình Dương 26/03/2021 |
Giải sáu: 1161 - 7288 - 5153 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải năm: 5953 |
Bạc Liêu 23/03/2021 |
Giải tám: 53 |
TP. HCM 22/03/2021 |
Giải ba: 08553 - 55909 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải năm: 6653 |
Cần Thơ 17/03/2021 |
Giải tư: 27553 - 18016 - 41654 - 31625 - 06959 - 30973 - 45116 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải sáu: 7739 - 4321 - 2753 |
Tiền Giang 14/03/2021 |
Giải tư: 31221 - 90253 - 06911 - 75363 - 97034 - 25731 - 17295 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
| |
|