|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 51 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Đồng Tháp 25/01/2021 |
Giải tư: 99600 - 81563 - 48356 - 90769 - 04651 - 70417 - 05215 |
Tiền Giang 24/01/2021 |
Giải tư: 34268 - 33233 - 56563 - 29251 - 25811 - 53675 - 97303 |
Kiên Giang 24/01/2021 |
Giải ba: 15751 - 02213 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải sáu: 9351 - 0190 - 8860 |
Bình Thuận 21/01/2021 |
Giải tư: 25098 - 67033 - 43780 - 57451 - 00076 - 53263 - 28617 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tư: 12832 - 33123 - 81963 - 50251 - 36875 - 65584 - 71567 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải sáu: 5810 - 6451 - 8553 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải ba: 13225 - 65351 |
Bạc Liêu 12/01/2021 |
Giải tám: 51 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải ĐB: 123951 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải ba: 54470 - 93751 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải nhất: 82351 |
Cà Mau 28/12/2020 |
Giải bảy: 051 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 53246 - 48285 - 00887 - 61927 - 49393 - 08151 - 72901 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải ba: 35833 - 52751 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải năm: 1551 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
| |
|