|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/01/2020 -
28/02/2020
Trà Vinh 28/02/2020 |
Giải ba: 17750 - 12610 |
An Giang 27/02/2020 |
Giải sáu: 4850 - 5324 - 9607 |
Bến Tre 25/02/2020 |
Giải tư: 15350 - 08707 - 83370 - 13589 - 00200 - 89857 - 46289 |
Bình Dương 21/02/2020 |
Giải ĐB: 882650 |
Kiên Giang 16/02/2020 |
Giải ba: 88692 - 46850 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải ĐB: 372850 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải tư: 36041 - 58715 - 76680 - 22850 - 77809 - 62272 - 28449 |
Bình Dương 07/02/2020 |
Giải tư: 22656 - 94341 - 72075 - 02528 - 62250 - 56169 - 29641 |
Sóc Trăng 05/02/2020 |
Giải tám: 50 |
Bạc Liêu 04/02/2020 |
Giải ba: 71650 - 25520 |
TP. HCM 03/02/2020 |
Giải ĐB: 511050 |
Vĩnh Long 31/01/2020 |
Giải ĐB: 989950 |
Tây Ninh 30/01/2020 |
Giải tư: 71278 - 02388 - 66599 - 62108 - 06825 - 87750 - 93576 Giải ĐB: 275350 |
Đồng Nai 29/01/2020 |
Giải nhì: 98750 |
Sóc Trăng 29/01/2020 |
Giải sáu: 6628 - 9450 - 0747 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|