|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải năm: 1350 |
Đồng Tháp 20/01/2020 |
Giải ba: 95650 - 32158 |
Long An 18/01/2020 |
Giải sáu: 4100 - 2070 - 6250 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải sáu: 9950 - 9434 - 4789 |
Cần Thơ 15/01/2020 |
Giải ba: 96750 - 83870 |
Đồng Tháp 13/01/2020 |
Giải tư: 37750 - 46624 - 38965 - 42957 - 84453 - 71756 - 76759 |
Kiên Giang 12/01/2020 |
Giải sáu: 8450 - 0582 - 0489 |
TP. HCM 11/01/2020 |
Giải tư: 21724 - 51850 - 41392 - 99727 - 50874 - 66726 - 38113 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải sáu: 4450 - 9600 - 2537 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải năm: 0250 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải tư: 68049 - 94813 - 46650 - 54953 - 93791 - 69233 - 30021 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải tám: 50 |
Long An 28/12/2019 |
Giải tư: 72492 - 28834 - 65989 - 77187 - 60350 - 49595 - 09723 |
Vĩnh Long 27/12/2019 |
Giải sáu: 7839 - 7650 - 7244 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|