|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 48 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải tư: 56401 - 79336 - 82352 - 35579 - 84848 - 80813 - 06543 |
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải ĐB: 414948 |
Vĩnh Long 24/03/2023 |
Giải tư: 51067 - 14697 - 30748 - 91200 - 76590 - 36644 - 57353 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải tư: 15450 - 62968 - 35453 - 05104 - 88502 - 60048 - 37408 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải năm: 3348 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải tư: 07802 - 02466 - 98748 - 21889 - 08789 - 91346 - 20618 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải tám: 48 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải ba: 88248 - 38870 Giải tư: 57870 - 16205 - 83171 - 16548 - 97459 - 48052 - 23810 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải ba: 52286 - 00548 |
Đồng Tháp 27/02/2023 |
Giải tư: 61649 - 61017 - 75313 - 17621 - 12787 - 65848 - 38727 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|