|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Đà Lạt 19/01/2020 |
Giải tư: 80624 - 02870 - 29966 - 14610 - 64664 - 14546 - 78281 |
Long An 18/01/2020 |
Giải tư: 50103 - 80835 - 26855 - 34199 - 62313 - 58440 - 33546 |
Trà Vinh 17/01/2020 |
Giải sáu: 1746 - 0362 - 3721 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải sáu: 8246 - 4354 - 4118 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải ba: 75082 - 89646 |
Sóc Trăng 08/01/2020 |
Giải tư: 05369 - 43368 - 56129 - 05540 - 41969 - 24739 - 01446 |
Long An 04/01/2020 |
Giải tư: 80646 - 15806 - 58392 - 72515 - 03123 - 27783 - 76112 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải tư: 69364 - 89046 - 86092 - 18058 - 91985 - 65107 - 40840 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải ĐB: 091446 |
Sóc Trăng 01/01/2020 |
Giải sáu: 0746 - 6564 - 3305 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải ĐB: 545846 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
Trà Vinh 27/12/2019 |
Giải ba: 32392 - 11346 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải năm: 9546 |
Tiền Giang 22/12/2019 |
Giải ĐB: 073846 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
| |
|