|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
03/11/2022 -
03/12/2022
Trà Vinh 02/12/2022 |
Giải tư: 48846 - 67847 - 92016 - 52451 - 72153 - 41240 - 39446 |
Bình Thuận 01/12/2022 |
Giải năm: 7646 |
Trà Vinh 25/11/2022 |
Giải tư: 02435 - 45046 - 87200 - 24100 - 14533 - 34873 - 70735 |
Bến Tre 22/11/2022 |
Giải tư: 69442 - 11626 - 43329 - 70081 - 98117 - 06346 - 70224 |
Tiền Giang 20/11/2022 |
Giải tám: 46 |
Vĩnh Long 11/11/2022 |
Giải sáu: 5746 - 2286 - 1841 |
An Giang 10/11/2022 |
Giải ĐB: 009646 |
Cà Mau 07/11/2022 |
Giải sáu: 4846 - 3186 - 8009 |
Đà Lạt 06/11/2022 |
Giải sáu: 3030 - 6905 - 7846 |
Long An 05/11/2022 |
Giải tư: 23866 - 46513 - 11420 - 24339 - 47446 - 09402 - 65059 |
Tây Ninh 03/11/2022 |
Giải tư: 24595 - 97273 - 51546 - 25648 - 11951 - 13206 - 03823 |
An Giang 03/11/2022 |
Giải nhì: 96146 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|