|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải ba: 80895 - 39446 |
TP. HCM 23/01/2021 |
Giải sáu: 7653 - 5615 - 1046 |
Long An 23/01/2021 |
Giải năm: 8246 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải năm: 5346 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải nhất: 78646 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải ba: 58446 - 90985 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải ba: 60646 - 25991 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải sáu: 3118 - 9746 - 6665 |
Long An 02/01/2021 |
Giải tư: 98915 - 59595 - 99146 - 43550 - 77834 - 27174 - 48167 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải nhất: 42246 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải sáu: 6765 - 0425 - 2746 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải năm: 8846 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 53246 - 48285 - 00887 - 61927 - 49393 - 08151 - 72901 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải tư: 80289 - 15009 - 92473 - 30472 - 00233 - 93200 - 23146 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|