|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 45 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải bảy: 945 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải tư: 91553 - 26545 - 39987 - 38269 - 07584 - 36917 - 80181 |
Long An 10/04/2021 |
Giải tư: 71414 - 29201 - 78461 - 24315 - 51764 - 40827 - 48945 |
Cần Thơ 07/04/2021 |
Giải năm: 9945 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải tư: 48730 - 17656 - 56616 - 08650 - 22745 - 99399 - 18036 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải ĐB: 670845 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải tư: 46545 - 13781 - 07139 - 56208 - 81051 - 08181 - 84667 |
Đồng Nai 31/03/2021 |
Giải sáu: 7594 - 5641 - 6745 |
Cần Thơ 31/03/2021 |
Giải ba: 25645 - 87333 Giải sáu: 9967 - 5584 - 7245 |
Long An 20/03/2021 |
Giải tư: 28424 - 60882 - 45245 - 69644 - 03613 - 74465 - 44503 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|