|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Đồng Nai 03/03/2021 |
Giải tư: 05993 - 53444 - 48080 - 89559 - 16888 - 23744 - 12345 |
TP. HCM 27/02/2021 |
Giải tư: 54111 - 93144 - 16876 - 92829 - 55975 - 90172 - 80837 |
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải bảy: 844 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải ba: 06486 - 35244 |
Kiên Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 10589 - 92844 - 68581 - 82463 - 38060 - 32438 - 51524 Giải sáu: 8144 - 4673 - 6508 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 43797 - 81436 - 62827 - 38999 - 49357 - 41913 - 07244 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải nhì: 62044 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải tư: 37169 - 32444 - 32374 - 28725 - 45571 - 61233 - 85552 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải tư: 80433 - 07655 - 73113 - 73844 - 67479 - 38204 - 06110 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải sáu: 1144 - 6902 - 8916 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|