|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Bình Phước 27/02/2021 |
Giải tư: 77650 - 03906 - 79482 - 53043 - 39522 - 25157 - 52655 |
Bình Dương 26/02/2021 |
Giải sáu: 5736 - 6543 - 5422 |
Trà Vinh 26/02/2021 |
Giải bảy: 143 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải tư: 87033 - 63343 - 69754 - 32062 - 44910 - 08318 - 75885 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải tư: 80202 - 44639 - 09493 - 43843 - 79145 - 11175 - 92740 |
Đồng Tháp 15/02/2021 |
Giải nhì: 88943 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải tư: 75738 - 91881 - 30688 - 14543 - 97706 - 22955 - 88139 |
Trà Vinh 12/02/2021 |
Giải năm: 0943 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải tư: 81980 - 41250 - 92172 - 85738 - 33943 - 55224 - 50875 |
Long An 06/02/2021 |
Giải ĐB: 734643 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải tư: 15443 - 11269 - 45753 - 79445 - 97127 - 56118 - 14773 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải bảy: 243 |
Long An 30/01/2021 |
Giải tư: 30634 - 37734 - 67658 - 63422 - 41289 - 32443 - 13810 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|