|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 42 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
Cần Thơ 27/01/2021 |
Giải tư: 70504 - 71194 - 41580 - 72053 - 52849 - 90942 - 66522 |
Vũng Tàu 26/01/2021 |
Giải năm: 3042 |
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải bảy: 842 |
Đà Lạt 24/01/2021 |
Giải sáu: 0642 - 0162 - 1016 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Trà Vinh 22/01/2021 |
Giải nhì: 32842 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải ĐB: 399042 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tư: 67494 - 29989 - 76667 - 52488 - 45342 - 25918 - 63260 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải sáu: 0442 - 7383 - 3008 |
Bình Thuận 07/01/2021 |
Giải bảy: 542 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải tư: 63662 - 27298 - 61142 - 75318 - 62941 - 11731 - 07145 Giải bảy: 242 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải tư: 44841 - 87934 - 95452 - 19220 - 90315 - 43442 - 87443 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải ba: 94142 - 10708 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải tư: 84415 - 77818 - 40649 - 41024 - 50582 - 73601 - 27142 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|