|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Bình Phước 27/02/2021 |
Giải bảy: 340 |
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải sáu: 3640 - 4112 - 7222 Giải tám: 40 |
An Giang 25/02/2021 |
Giải sáu: 7740 - 8113 - 8582 |
Bạc Liêu 23/02/2021 |
Giải tám: 40 |
Bình Phước 20/02/2021 |
Giải nhất: 91640 Giải tư: 65741 - 08498 - 61860 - 01440 - 95934 - 13081 - 07637 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải tư: 80202 - 44639 - 09493 - 43843 - 79145 - 11175 - 92740 |
Trà Vinh 19/02/2021 |
Giải nhì: 60840 Giải tư: 46107 - 37463 - 33442 - 15740 - 35324 - 74303 - 08331 |
Vũng Tàu 16/02/2021 |
Giải sáu: 4062 - 1440 - 8895 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải tư: 16097 - 20404 - 53589 - 63340 - 01982 - 84821 - 97736 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải ba: 99640 - 08651 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải tư: 07465 - 76441 - 32497 - 24340 - 13356 - 85786 - 43390 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|