|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
10/03/2020 -
09/04/2020
Vũng Tàu 31/03/2020 |
Giải bảy: 440 |
Bạc Liêu 31/03/2020 |
Giải tư: 32333 - 44776 - 60651 - 93994 - 97295 - 20760 - 62340 |
Cà Mau 30/03/2020 |
Giải nhì: 27240 |
Long An 28/03/2020 |
Giải tư: 79692 - 74070 - 15683 - 37588 - 16040 - 08583 - 65439 |
Bến Tre 24/03/2020 |
Giải nhất: 22340 Giải sáu: 5240 - 9931 - 0607 |
Đồng Tháp 23/03/2020 |
Giải tư: 46876 - 28713 - 50003 - 13440 - 44695 - 41948 - 55523 |
Đà Lạt 22/03/2020 |
Giải sáu: 7209 - 0146 - 5740 |
An Giang 19/03/2020 |
Giải ĐB: 971340 |
Sóc Trăng 18/03/2020 |
Giải tư: 45029 - 16218 - 72442 - 96633 - 53106 - 30686 - 85640 |
Cà Mau 16/03/2020 |
Giải ĐB: 183340 |
Bình Phước 14/03/2020 |
Giải tư: 60036 - 74549 - 50211 - 60546 - 99587 - 37940 - 60886 |
Sóc Trăng 11/03/2020 |
Giải tư: 24139 - 35933 - 19600 - 53148 - 09538 - 16000 - 78040 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|