|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải nhì: 83540 |
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải năm: 8740 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải tư: 60175 - 12705 - 49236 - 68735 - 76959 - 80240 - 88834 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tư: 70828 - 74359 - 94685 - 73710 - 10604 - 60340 - 72101 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải nhì: 83540 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải ba: 88340 - 73986 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải tư: 17463 - 22340 - 84335 - 79775 - 13437 - 16568 - 18336 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải tư: 37688 - 90870 - 10654 - 23263 - 23540 - 36164 - 75686 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải ĐB: 376440 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải nhất: 92340 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải tư: 31340 - 42740 - 90290 - 58657 - 06578 - 64995 - 10451 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|