|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Vĩnh Long 28/01/2022 |
Giải sáu: 6836 - 7016 - 9259 |
Bình Thuận 27/01/2022 |
Giải tư: 33432 - 32320 - 35136 - 10888 - 13864 - 07692 - 68994 |
Cần Thơ 26/01/2022 |
Giải ba: 56908 - 47436 |
Bạc Liêu 25/01/2022 |
Giải tư: 78780 - 17383 - 96036 - 70642 - 98964 - 86150 - 50132 Giải ĐB: 646536 |
Trà Vinh 21/01/2022 |
Giải nhất: 07336 |
Bình Thuận 20/01/2022 |
Giải tư: 80792 - 23136 - 37392 - 78283 - 88117 - 08937 - 02981 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 |
Đà Lạt 16/01/2022 |
Giải sáu: 6819 - 3118 - 3836 |
Bình Phước 15/01/2022 |
Giải tư: 23306 - 89692 - 47638 - 63010 - 30436 - 20871 - 44764 |
Sóc Trăng 12/01/2022 |
Giải tư: 82969 - 69590 - 29636 - 89870 - 66786 - 49857 - 17490 |
Cà Mau 10/01/2022 |
Giải năm: 6136 |
Long An 08/01/2022 |
Giải bảy: 536 |
Bình Phước 08/01/2022 |
Giải bảy: 636 |
Bạc Liêu 04/01/2022 |
Giải tư: 62062 - 81577 - 69785 - 37380 - 21367 - 17514 - 58836 |
Đà Lạt 02/01/2022 |
Giải ba: 47936 - 90418 |
Sóc Trăng 29/12/2021 |
Giải nhất: 58536 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
85
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
25 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
15 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|