|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải sáu: 0233 - 1531 - 6814 Giải bảy: 733 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tám: 33 |
Vũng Tàu 06/11/2018 |
Giải tám: 33 |
Kiên Giang 04/11/2018 |
Giải ba: 27120 - 16033 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải sáu: 5833 - 5477 - 5726 |
Bình Dương 02/11/2018 |
Giải tư: 85433 - 97382 - 00806 - 06207 - 82828 - 71772 - 44661 |
Đồng Nai 31/10/2018 |
Giải sáu: 2233 - 2142 - 7569 |
Bến Tre 30/10/2018 |
Giải tư: 66633 - 45514 - 74158 - 15355 - 26466 - 39135 - 31637 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải nhất: 18533 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải sáu: 9533 - 5586 - 1731 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải tư: 20777 - 36871 - 69365 - 72070 - 73168 - 15604 - 70633 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải tư: 06733 - 10120 - 79251 - 50234 - 45980 - 16642 - 19984 Giải năm: 2533 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|