|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Vĩnh Long 28/01/2022 |
Giải ba: 53521 - 42330 |
An Giang 27/01/2022 |
Giải tư: 80869 - 16030 - 00920 - 09114 - 38497 - 76185 - 89010 |
Cần Thơ 26/01/2022 |
Giải tám: 30 |
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải sáu: 3913 - 8630 - 2302 |
TP. HCM 22/01/2022 |
Giải tư: 38012 - 30166 - 91399 - 36610 - 96530 - 60322 - 45868 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải bảy: 730 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải tư: 06867 - 38628 - 88420 - 85974 - 19130 - 52280 - 41065 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải nhì: 49230 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải năm: 1330 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải ba: 20526 - 43430 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải sáu: 1230 - 9842 - 9878 Giải tám: 30 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|