|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải ba: 69330 - 84813 Giải tư: 37457 - 37786 - 96909 - 98430 - 55426 - 98483 - 94543 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải tư: 48730 - 17656 - 56616 - 08650 - 22745 - 99399 - 18036 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải ba: 11992 - 50430 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải năm: 3030 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải ba: 89630 - 00479 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải tư: 30030 - 53514 - 29371 - 23029 - 75255 - 21622 - 09534 |
Cần Thơ 31/03/2021 |
Giải nhì: 36430 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải sáu: 2756 - 7185 - 4530 |
TP. HCM 27/03/2021 |
Giải năm: 3430 |
Bến Tre 23/03/2021 |
Giải tám: 30 |
Đồng Tháp 22/03/2021 |
Giải bảy: 330 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|