|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bạc Liêu 28/03/2023 |
Giải tư: 78763 - 18433 - 36845 - 37733 - 22580 - 64529 - 18829 |
TP. HCM 27/03/2023 |
Giải nhì: 65629 |
Đồng Tháp 27/03/2023 |
Giải tư: 34876 - 49629 - 67763 - 35844 - 84967 - 97775 - 37124 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải nhất: 81629 |
Trà Vinh 24/03/2023 |
Giải sáu: 8229 - 3529 - 8161 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải nhất: 53829 |
Bình Phước 18/03/2023 |
Giải sáu: 7582 - 7129 - 7834 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải ĐB: 055329 |
Đà Lạt 12/03/2023 |
Giải tư: 84750 - 44773 - 03422 - 03057 - 62229 - 54852 - 50045 |
Bình Phước 11/03/2023 |
Giải năm: 2129 Giải bảy: 729 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải tư: 51359 - 09653 - 38238 - 02317 - 14629 - 50435 - 52705 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tám: 29 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải tư: 38886 - 15285 - 17094 - 34570 - 62642 - 80096 - 80229 |
Trà Vinh 03/03/2023 |
Giải bảy: 029 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
16 Lần |
3 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
6 |
20 Lần |
1 |
|
19 Lần |
1 |
|
7 |
20 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
20 Lần |
4 |
|
22 Lần |
1 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
| |
|