|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Bến Tre 02/03/2021 |
Giải bảy: 929 |
Tiền Giang 28/02/2021 |
Giải tư: 38355 - 15149 - 23229 - 36149 - 08515 - 77461 - 29227 |
TP. HCM 27/02/2021 |
Giải tư: 54111 - 93144 - 16876 - 92829 - 55975 - 90172 - 80837 Giải tám: 29 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải sáu: 0907 - 8765 - 7529 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải tám: 29 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải năm: 5429 Giải sáu: 9487 - 7429 - 5204 |
TP. HCM 15/02/2021 |
Giải tư: 38172 - 88029 - 61826 - 94869 - 50073 - 21718 - 63169 Giải năm: 4429 |
Long An 13/02/2021 |
Giải tư: 61888 - 86607 - 93626 - 79275 - 19078 - 96638 - 72529 |
Bình Dương 12/02/2021 |
Giải nhì: 97129 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải nhất: 99129 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải ba: 87511 - 29229 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải ba: 80629 - 02679 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải nhất: 63929 Giải sáu: 9489 - 3634 - 7029 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|