|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Long An 10/04/2021 |
Giải năm: 5126 |
Bình Phước 10/04/2021 |
Giải sáu: 8031 - 5526 - 7248 |
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải tư: 37457 - 37786 - 96909 - 98430 - 55426 - 98483 - 94543 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải tám: 26 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải tư: 47393 - 77046 - 00539 - 28564 - 47940 - 67323 - 87926 |
Bạc Liêu 30/03/2021 |
Giải tám: 26 |
Vĩnh Long 26/03/2021 |
Giải nhì: 85526 |
Bình Dương 26/03/2021 |
Giải ba: 94526 - 18419 |
TP. HCM 22/03/2021 |
Giải bảy: 626 |
Bến Tre 16/03/2021 |
Giải tư: 58320 - 71480 - 40626 - 20623 - 60651 - 55362 - 31994 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|