|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/02/2019 -
23/03/2019
Bến Tre 19/03/2019 |
Giải ba: 62168 - 14026 |
Kiên Giang 17/03/2019 |
Giải sáu: 9617 - 7826 - 3273 |
Long An 16/03/2019 |
Giải năm: 0626 |
Tây Ninh 14/03/2019 |
Giải sáu: 5191 - 0626 - 4945 |
Vũng Tàu 12/03/2019 |
Giải tư: 55826 - 86411 - 75476 - 80694 - 64906 - 96817 - 85978 |
Long An 09/03/2019 |
Giải nhất: 95826 |
Vĩnh Long 08/03/2019 |
Giải sáu: 3488 - 0826 - 9020 |
Tây Ninh 07/03/2019 |
Giải tư: 58607 - 95075 - 18326 - 98121 - 04331 - 92235 - 49397 |
TP. HCM 25/02/2019 |
Giải tư: 44480 - 60918 - 67905 - 23126 - 62707 - 37176 - 30486 |
Đồng Tháp 25/02/2019 |
Giải nhì: 16426 |
Tây Ninh 21/02/2019 |
Giải ĐB: 705826 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|