|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
Tây Ninh 28/01/2021 |
Giải tư: 99223 - 70622 - 84315 - 91663 - 40103 - 83975 - 69223 |
Đồng Nai 27/01/2021 |
Giải ĐB: 330623 |
Vũng Tàu 26/01/2021 |
Giải tư: 02290 - 67705 - 77511 - 88479 - 41038 - 63023 - 44270 |
Trà Vinh 22/01/2021 |
Giải tám: 23 |
Bình Thuận 21/01/2021 |
Giải sáu: 0587 - 8750 - 0323 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tư: 12832 - 33123 - 81963 - 50251 - 36875 - 65584 - 71567 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải tư: 51835 - 75152 - 30440 - 43082 - 04623 - 68221 - 51323 |
Long An 16/01/2021 |
Giải nhì: 16923 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải nhất: 80023 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải tám: 23 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải ba: 21223 - 91180 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải năm: 2023 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải tư: 41873 - 57934 - 18686 - 60017 - 98923 - 34649 - 15181 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải tư: 55300 - 30923 - 40485 - 14652 - 45643 - 10363 - 68733 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải ba: 52123 - 56397 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
| |
|