|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Vĩnh Long 25/11/2022 |
Giải sáu: 5623 - 5013 - 2029 |
Tây Ninh 24/11/2022 |
Giải tư: 35323 - 40376 - 49206 - 60699 - 30226 - 49351 - 29457 |
Kiên Giang 20/11/2022 |
Giải tư: 75349 - 49666 - 19901 - 87836 - 93023 - 91351 - 47269 |
Cần Thơ 16/11/2022 |
Giải ba: 88254 - 02223 |
Tiền Giang 13/11/2022 |
Giải sáu: 9035 - 0282 - 5723 |
Tiền Giang 06/11/2022 |
Giải ba: 03323 - 60183 Giải tư: 63723 - 18850 - 20163 - 36712 - 78121 - 38667 - 56673 |
TP. HCM 05/11/2022 |
Giải nhất: 89623 Giải tư: 28590 - 46805 - 97775 - 45965 - 29525 - 21405 - 69423 |
Tây Ninh 03/11/2022 |
Giải tư: 24595 - 97273 - 51546 - 25648 - 11951 - 13206 - 03823 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|