|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 22 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2019 -
27/01/2020
Tiền Giang 26/01/2020 |
Giải tư: 37461 - 68335 - 94457 - 24150 - 11622 - 79740 - 82783 |
Long An 25/01/2020 |
Giải ba: 20155 - 13322 |
Tiền Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 42449 - 17565 - 36588 - 95222 - 97711 - 64737 - 00751 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải ba: 68368 - 44822 |
Cần Thơ 08/01/2020 |
Giải tư: 06656 - 38478 - 01969 - 08257 - 66419 - 01782 - 01522 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải tư: 23122 - 83532 - 62210 - 47064 - 38482 - 58017 - 90735 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải sáu: 2660 - 3122 - 1265 |
An Giang 02/01/2020 |
Giải bảy: 322 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải tư: 61697 - 95411 - 53522 - 35011 - 82998 - 59318 - 60590 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|