|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 21 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải tư: 27264 - 25870 - 76670 - 79921 - 63121 - 59588 - 93815 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải tư: 97788 - 31447 - 54521 - 20584 - 35863 - 48953 - 70761 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải sáu: 0121 - 6886 - 7986 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải tư: 21821 - 94784 - 13557 - 39044 - 56711 - 40606 - 55882 |
Đà Lạt 04/04/2021 |
Giải tám: 21 Giải ĐB: 410421 |
Long An 03/04/2021 |
Giải sáu: 4321 - 5159 - 8820 |
Sóc Trăng 31/03/2021 |
Giải ba: 34721 - 07101 |
Cà Mau 29/03/2021 |
Giải nhì: 27321 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải tư: 26175 - 99864 - 75486 - 55421 - 45086 - 62196 - 49709 |
Bình Dương 19/03/2021 |
Giải ba: 97503 - 17921 |
Cà Mau 15/03/2021 |
Giải sáu: 7739 - 4321 - 2753 |
Tiền Giang 14/03/2021 |
Giải tư: 31221 - 90253 - 06911 - 75363 - 97034 - 25731 - 17295 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|