|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Đồng Nai 03/03/2021 |
Giải ba: 05120 - 77404 |
Đồng Tháp 01/03/2021 |
Giải tư: 97045 - 83876 - 65230 - 26916 - 41820 - 27520 - 00255 |
Long An 20/02/2021 |
Giải năm: 8420 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải nhất: 72420 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải nhất: 37020 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải bảy: 020 |
Đồng Nai 10/02/2021 |
Giải tư: 53532 - 47520 - 75556 - 96869 - 87308 - 69139 - 70362 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải ba: 49420 - 90471 |
Kiên Giang 07/02/2021 |
Giải tư: 98249 - 41449 - 30195 - 63093 - 44220 - 23848 - 86605 |
TP. HCM 06/02/2021 |
Giải tư: 59392 - 08342 - 78720 - 78075 - 14692 - 73513 - 65585 |
Long An 06/02/2021 |
Giải tư: 02360 - 40936 - 89562 - 62677 - 06267 - 24003 - 48520 |
Đồng Nai 03/02/2021 |
Giải nhì: 55120 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải nhì: 43820 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải sáu: 9393 - 3820 - 7888 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải sáu: 6820 - 9332 - 9013 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|