|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/08/2020 -
27/09/2020
TP. HCM 26/09/2020 |
Giải tư: 60065 - 25436 - 60748 - 22918 - 31660 - 07983 - 49102 |
Đồng Nai 23/09/2020 |
Giải tư: 35016 - 59017 - 39228 - 38569 - 79818 - 17443 - 06854 |
Bình Dương 18/09/2020 |
Giải tư: 84605 - 06538 - 88755 - 93718 - 05198 - 87688 - 53115 |
Tây Ninh 17/09/2020 |
Giải tám: 18 |
An Giang 17/09/2020 |
Giải tám: 18 |
Cà Mau 14/09/2020 |
Giải sáu: 2372 - 2931 - 2118 |
Tiền Giang 13/09/2020 |
Giải tư: 52311 - 68662 - 98849 - 66056 - 84727 - 94575 - 37818 |
Long An 12/09/2020 |
Giải tư: 80906 - 70634 - 49118 - 76543 - 50161 - 84394 - 46367 |
An Giang 10/09/2020 |
Giải nhì: 67618 |
Bạc Liêu 08/09/2020 |
Giải ba: 74738 - 17318 |
TP. HCM 07/09/2020 |
Giải tư: 00842 - 04648 - 45869 - 96133 - 90218 - 03791 - 94114 |
Bến Tre 01/09/2020 |
Giải ba: 89918 - 59446 |
Đà Lạt 30/08/2020 |
Giải tư: 40873 - 94866 - 85249 - 54319 - 50558 - 49618 - 19345 |
Long An 29/08/2020 |
Giải ĐB: 791918 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|