|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2019 -
27/01/2020
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải tư: 70818 - 22693 - 87651 - 93340 - 12713 - 25409 - 57359 |
Bình Dương 24/01/2020 |
Giải nhất: 13018 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải tư: 97264 - 59423 - 23748 - 02618 - 28601 - 79915 - 89763 |
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải sáu: 5489 - 3418 - 1940 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải sáu: 8246 - 4354 - 4118 |
Long An 11/01/2020 |
Giải tư: 30699 - 28556 - 72726 - 06518 - 75067 - 36623 - 40118 |
Vũng Tàu 07/01/2020 |
Giải ba: 45118 - 27810 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải tư: 61697 - 95411 - 53522 - 35011 - 82998 - 59318 - 60590 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải nhất: 66318 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|